Thứ Tư, 15 tháng 4, 2015

Từ vựng tiếng Anh về Truyền hình

  • watch television/TV/a show/a programme/a program/a documentary/a pilot/a rerun/a repeat
    xem truyền hình/TV/một show diễn/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một chương trình thí điểm/chương trình phát lại
  • see an ad/a commercial/the news/the weather
    xem một mẩu quảng cáo/tin tức/thời tiết
  • catch/miss a show/a programme/a program/an episode/the news
    kịp xem/bỏ lỡ một show diễn/một chương trình/một tập phim/tin tức
  • pick up/reach for/grab the remote control
    cầm lấy/với lấy điều khiển từ xa
  • change/switch channel
    chuyển kênh
  • surf (through)/flip through/flick through the channels
    lướt qua các kênh
  • sit in front of/switch on/switch off/turn on/turn off the television/the TV/the TV set
    ngồi trước/mở/tắt TV
  • have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish
    có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
tu vung tieng anh ve truyen hinh
  • show a programme/a documentary/an ad/a commercial
    chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một mẩu quảng cáo
  • screen a programme/a documentary
    chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu
  • run an ad/a commercial
    chiếu một mẩu quảng cáo
  • broadcast/air/repeat a show/a programme/a documentary/an episode/a series
    phát sóng/phát lại một show/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một tập phim/một seri phim
  • go out/air/be recorded live
    lên sóng/phát sóng/được thu hình trực tiếp
  • attract/draw (in)/pull (in) viewers
    thu hút người xem
  • be a hit with viewers/audiences/critics
    gây được tiếng vang với người xem/khán giả/các nhà phê bình
  • get (low/high) ratings
    được cho điểm (thấp/cao) (dựa trên lượng người xem)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét