Thứ Hai, 20 tháng 4, 2015

Một số từ vựng về rau củ

1.vegetable /’vedʤitəbl/: rau
2.onion /’ʌnjən/ :cây / củ hành tây
3.shallot /ʃə’lɔt/ : cây / củ hành ta
4.ginger /’dʤindʤə/ : củ gừng
5.garlic /’gɑ:lik/ : cây / củ tỏi
6.turmeric /’tə:mərik/ cây / củ nghệ
7.bean /bi:n/ : đậu
8.black-beans / blæk bi:n / : đậu đen
9.bean-sprouts /bi:n spraut/ : giá
10.okra /’ɔkrə/ : đậu bắp
11.pepper /’pepə’/ : hạt tiêu
12.potato /pə’teitou/ : khoai tây
13.batata /bæ’tɑ:tə/ : khoai lang
14.cabbage /’kæbidʤ/ :cải bắp
15.capsicum /’kæpsikəm/ : quả ớt
16.celery /’sələri/ : cần tây
17.carrot /’kærət/ củ cà rốt
18.egg-plant /’egplɑ:nt/ : cà pháo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét