Thứ Hai, 6 tháng 4, 2015

MỘT SỐ CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

1. To provide smb from V_ing: Cung cấp cho ai cái gì
Ex: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)
2. To prevent smb from V_ing: Cản trở ai làm gì = To stop
Ex: The rain stopped us from going for a walk (Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo)
3. To fail to do smt: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì
Ex: We failed to do this exercise (Chúng tôi không thể làm bài tập này)
4. To be succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì
Ex: We were succeed in passing the exam (Chúng tôi đã thi đỗ)
5. To borrow smt from smb: Mượn cái gì của ai
Ex: She borrowed this book from the liblary (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)
6. To lend smb smt: Cho ai mượn cái gì
Ex: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)
7. To make smb do smt: Bắt ai làm gì
Ex: The teacher made us do a lot of homework (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà)
8. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ: Đến mức mà = CN + động từ + so + trạng từ
Ex: – The exercise is so difficult that noone can do it (Bài tập khó đến mức không ai làm được)
– He spoke so quickly that I couldn’t understand him (Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta)
9. S + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ.
Ex: It is such a difficult exercise that noone can do it (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được)  khóa học tiếng anh giao tiếp | trung tâm luyện thi ielts
10. It is (very) kind of smb to do smt: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì
Ex: It is very kind of you to help me (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)
MỘT SỐ CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
11. To find it + tính từ + to do smt
Ex: We find it difficult to learn English (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)
12. To make sure of smt: Bảo đảm điều gì + that + CN + động từ
Ex: – I have to make sure of that information (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó)
– You have to make sure that you’ll pass the exam (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ)
13. It takes (smb) + thời gian + to do smt: Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì
E
x: It took me an hour to do this exercise (Tôi mất một tiếng để làm bài này)
14. To spend + time / money + on smt: Dành thời gian/tiền bạc vào cái gì = doing smt làm gì
Ex: We spend a lot of time on TV.watching TV (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)
15. To have no idea of smt = don’t know about smt: Không biết về cái gì
Ex: I have no idea of this word = I don’t know this word (Tôi không biết từ này)
16. To advise smb to do smt; Khuyên ai làm gì = not to do smt không làm gì
Ex: Our teacher advises us to study hard (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)
17. To plan to do smt: Dự định/có kế hoạch làm gì = intend
Ex: We planed to go for a picnic (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)
18. To invite smb to do smt: Mời ai làm gì
Ex: They invited me to go to the cinema (Họ mời tôi đi xem phim)
19. To offer smb smt: Mời/đề nghị ai cái gì
Ex: He offered me a job in his company (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)
20. To rely on smb: tin cậy, dựa dẫm vào ai
Ex: You can rely on him (Bạn có thể tin anh ấy)
21. To keep promise: Giữ lời hứa
Ex: He always keeps promises

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét