Thứ Hai, 16 tháng 3, 2015

CÁC TỪ LIÊN QUAN TỚI “TIME”

on time : đúng giờ
in time : kịp giờ
in no time : rất nhanh
in a short time : trong thời gian rất ngắn
in any time : bất cứ khi nào
at that time : vào lúc đó
once upon a time = long time ago : ngày xửa ngày xưa

khóa học toeic | khóa học ielts | luyện thi gmat
gioi tu chi thoi gian
at the mean time : đồng thời ,cùng lúc
for the time being : tạm thời
take time : cứ từ từ
for a time : cùng lúc , nhân thể
for a long time : khoảng thời gian dài
from time to time = sometimes : thỉnh thoảng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét