Making Phone Calls – Khi bạn là người gọi điện
Introducing yourself – Giới thiệu bản thân
- Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/ calling from (company name). Could I speak to ….? – Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?
When the person you want to speak to is unavailable – Nếu không kết nối được với người cần gặp
- Can I leave a message for him/her? – Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
- Could you tell him/her that I called, please? – Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?
- Could you ask him/her to call me back, please? – Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?
- Okay, thanks. I’ll call back later. – Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.
Dealing with bad connections – Trường hợp đường truyền không ổn định
- I think we have a bad connection. Can I call you back? – Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại được không?
- I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? – Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?
Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
- Thank you very much. Have a good day. – Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn ngày làm việc vui vẻ.
- Thanks for your help. – Cám ơn bạn đã giúp đỡ.
Receiving Phone Calls – Khi bạn là người nhận điện thoại
Answering the phone – Nhấc máy trả lời
- Company ABC, this is …. How may I help you? – Công ty ABC, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Good morning/afternoon, Company ABC. How may I help you? – Xin chào, Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Purchasing department, Frank speaking. – Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank.
Getting the name of the caller if he/she doesn’t give it to you – Xin tên của người gọi nếu người gọi không nói
- May I have your name please? – Tôi có thể biết tên của bạn được không?
- Who am I speaking with? – Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?
- May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
Responding to a caller’s request – Trả lời yêu cầu của người gọi
- Sure, let me check on that. – Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.
- Sure, one moment please. – Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.
Asking someone to wait on the line – Khi yêu cầu ai đó giữ máy
- Can I put you on hold for a minute? – Bạn có thể giữ máy một lát không?
- Do you mind holding while I check on that – Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra.
Taking a message – Ghi lại lời nhắn
- He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? – Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
- He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? – Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?
Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
- Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling. – Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn bạn đã gọi.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét